digs
digs | [digz] | | danh từ, số nhiều | | | (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((cũng) digging) |
| | [digs] | | saying && slang | | | apartment, house, pad | | | I'm having a party so everybody can see my new digs. |
/digz/
danh từ, số nhiều (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((cũng) digging)
|
|