Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diminuendo




diminuendo
[di,minju'endou]
Cách viết khác:
decrescendo
[,di:kri'∫endou]
phó từ
(âm nhạc) nhẹ dần
danh từ
(âm nhạc) sự nhẹ dần
khúc nhẹ dần


/di,minju'endou/ (decrescendo) /'di:kri'ʃendou/

phó từ
(âm nhạc) nhẹ dần

danh từ
(âm nhạc) sự nhẹ dần
khúc nhẹ dần


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.