|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diminuendo
diminuendo | [di,minju'endou] | | Cách viết khác: | | decrescendo | | [,di:kri'∫endou] | | phó từ | | | (âm nhạc) nhẹ dần | | danh từ | | | (âm nhạc) sự nhẹ dần | | | khúc nhẹ dần |
/di,minju'endou/ (decrescendo) /'di:kri'ʃendou/
phó từ (âm nhạc) nhẹ dần
danh từ (âm nhạc) sự nhẹ dần khúc nhẹ dần
|
|
|
|