|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dinkum
dinkum | ['dinkəm] | | danh từ | | | (Uc) (từ lóng) công việc nặng nhọc | | tính từ | | | Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng | | | dinkum oil | | | sự thật hoàn toàn |
/'dinkəm/
danh từ (Uc) (từ lóng) công việc năng nhọc
tính từ Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng !dinkum oil sự thật hoàn toàn
|
|
|
|