|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diplomatique
![](img/dict/02C013DD.png) | [diplomatique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem diplomatie 1 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attaché diplomatique | | tùy viên ngoại giao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relations diplomatiques | | quan hệ ngoại giao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps diplomatique | | đoàn ngoại giao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) khôn khéo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem diplôme | | ![](img/dict/809C2811.png) | maladie diplomatique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) sự cáo bệnh (để không tham dự) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoa bằng cấp đặc quyền; khoa cổ văn kiện | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Maladroit, grossier |
|
|
|
|