|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
directement
| [directement] | | phó từ | | | thẳng | | | Rentrer directement chez soi | | về thẳng nhà | | | Entrer directement dans le sujet | | vào thẳng vấn đề | | | trực tiếp | | | S'adresser directement à quelqu'un | | nói trực tiếp với ai | | | Directement du producteur au consommateur | | trực tiếp từ người sản xuất đến người tiêu dùng | | | hoàn toàn | | | Directement contraire | | hoàn toàn trái ngược | | phản nghĩa Indirectement |
|
|
|
|