| [direction] |
| danh từ giống cái |
| | phương, chiều, hướng |
| | Direction de l'aiguille aimantée |
| phương của kim nam châm |
| | Direction du vent |
| chiều gió |
| | Direction d'une force |
| chiều của một lực |
| | Changer de direction |
| đổi hướng, chuyển hướng |
| | Regarder dans la même direction |
| cùng nhìn về một hướng |
| | việc lái |
| | La direction des ballons |
| việc lái khí cầu |
| | sự lãnh đạo, sự chỉ đạo |
| | La direction de la révolution culturelle et technique |
| sự lãnh đạo cuộc cách mạng văn hoá và kỹ thuật |
| | Sous la direction du parti |
| dưới sự lãnh đạo của đảng |
| | chức giám đốc; ban giám đốc; ban giám hiệu; ban chủ nhiệm |
| | La direction d'une troupe théâtrale |
| ban giám đốc một gánh hát |
| | La direction d'une école |
| ban giám hiệu một trường |
| | La direction d'un journal |
| ban chủ nhiệm một tờ báo |
| | phòng giám đốc |
| | Aller à la direction |
| đi đến phòng giám đốc |
| | cuc; vụ nha; sở; ty |
| | La direction de l'enseignement général |
| vụ giáo dục phổ thông |
| | La direction de l'éducation de la ville de... |
| sở giáo dục thành phố.. |
| | La direction du l'éducation de la province de... |
| sở giáo dục tỉnh |
| | lời chỉ dẫn; lời hướng dẫn |
| | (cơ học) hệ thống lái; bộ lái |