directional
directional | [di'rek∫ənl] |  | tính từ | |  | định hướng | |  | directional radio | | rađiô định hướng; khoa tìm phương hướng bằng rađiô | |  | directional signal | |  | như turn signal |
theo phương
/di'rekʃənl/
tính từ
điều khiển, chỉ huy, cai quản
định hướng directional radio rađiô định hướng; khoa tìm phương (bằng) rađiô
|
|