|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diriger
![](img/dict/02C013DD.png) | [diriger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lái, hướng, dẫn, gửi đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diriger une barque | | lái một chiếc thuyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il me dirige vers la porte | | anh ấy dẫn tôi ra cửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diriger un paquet vers Hanoï | | gửi một gói đồ đi Hà Nội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diriger son attention sur un point | | hướng sự chú ý vào một điểm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chĩa về phía, hướng về phía | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diriger un revolver contre qqn | | chĩa súng lục về phía ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ huy, quản lí; chủ trì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diriger une action collective | | lãnh đạo một công việc tập thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diriger un orchestre | | chỉ huy một dàn nhạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diriger une usine | | quản lí một nhà máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diriger une réunion | | chủ trì một cuộc họp | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Obéir, suivre. Abandonner, laisser |
|
|
|
|