discomfort
discomfort![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'kʌmfət] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thiếu tiện nghi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều bực dọc, nỗi lo lắng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho bực dọc, làm cho lo lắng |
/dis'kʌmfət/
danh từ
sự khó ở; sự khó chịu, sự bực bội
sự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền
sự thiếu tiện nghi, sự bất tiện
ngoại động từ
làm khó chịu, làm bực bội
không an tâm, làm băn khoăn lo lắng, làm buồn phiền
|
|