|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disconnexion
disconnexion | [,diskə'nek∫n] | | Cách viết khác: | | disconnection | | [,diskə'nek∫n] | | | như disconnection |
/,diskə'nekʃn/ (disconnexion) /,diskə'nekʃn/
danh từ sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra (điện học) sự ngắt, sự cắt
|
|
|
|