|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discordant
![](img/dict/02C013DD.png) | [discordant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không ăn nhịp, không hoà hợp; lạc điệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractères discordants | | tính tình không hoà hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une voix discordante | | một tiếng lạc điệu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) không chỉnh hợp | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Concordant |
|
|
|
|