|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disembogue
disembogue![](img/dict/02C013DD.png) | [,disim'boug] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chảy ra, đổ ra (con sông) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) đổ ra (đám đông); tuôn ra (lời lẽ...) |
/'disim'boug/
động từ
chảy ra, đổ ra (con sông)
(nghĩa bóng) đổ ra (đám đông); tuôn ra (bài nói...)
|
|
|
|