disintegrate
disintegrate | [dis'intigreit] |  | ngoại động từ | |  | làm tan rã, làm rã ra; nghiền | |  | (hoá học) phân huỷ |  | nội động từ | |  | tan rã, rã ra | |  | (hoá học) phân huỷ |
phân rẽ, phân ly, tan rã
/dis'intigreit/
ngoại động từ
làm tan rã, làm rã ra; nghiền
(hoá học) phân huỷ
nội động từ
tan rã, rã ra
(hoá học) phân huỷ
|
|