|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dismal ![](images/dict/d/dismal.gif)
dismal![](img/dict/02C013DD.png) | ['dizməl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buồn thảm, tối tăm, ảm đạm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dismal weather | | thời tiết ảm đạm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dismal prospects | | tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buồn nản, u sầu, phiền muộn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dismal mood | | tâm trạng u sầu buồn nản | | ![](img/dict/809C2811.png) | the dismal science | | ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) science |
/'dizməl/
tính từ
buồn thảm, tối tăm, ảm đạm dismal weather thời tiết ảm đạm dismal prospects tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt
buồn nản, u sầu, phiền muộn a dismal mood tâm trạng u sầu buồn nản !the dismal science
(xem) science
|
|
Related search result for "dismal"
|
|