disparage
disparage | [dis'pæridʒ] |  | ngoại động từ | |  | làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh | |  | gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị |
/dis'pæridʤ/
ngoại động từ
làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh
gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị
|
|