Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dispositif


[dispositif]
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) phần quyết định (trong bản án)
(quân sự) sự bố trí lực lượng
Dispositif de sécurité
sự bố trí lực lượng an ninh
(kỹ thuật) thiết bị
Dispositif de sûreté
thiết bị an toàn
Dispositif antibrouilleur
thiết bị chống nhiễu
Dispositif antigivre
thiết bị làm tan băng giá
Dispositif d'alarme
thiết bị báo động
Dispositif de commande
thiết bị điều khiển
Dispositif de télécommande
thiết bị điều khiển từ xa
Dispositif d'éclairage
thiết bị chiếu sáng
Dispositif d'écoute
thiết bị nghe
Dispositif enregistreur
thiết bị ghi
Dispositif d'enroulement
thiết bị cuộn
Dispositif de levage
thiết bị nâng
Dispositif de télémétrie spatiale
thiết bị viễn trắc vũ trụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.