|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disque
![](img/dict/02C013DD.png) | [disque] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer le disque | | (thể dục thể thao) ném đĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Disque du soleil | | (thiên văn) đĩa mặt trời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Disque d'embrayage | | (cơ học) đĩa li hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Freins à disques | | thắng đĩa (ở xe máy) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Disque articulaire | | (giải phẫu) đĩa khớp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Disque nectarifère | | (thực vật học) đĩa mật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đĩa hát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir un nouveau disque | | ra một đĩa hát mới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đĩa (vi tính) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Disque souple et disque dur | | đĩa mềm và đĩa cứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) cột tín hiệu | | ![](img/dict/809C2811.png) | changer de disque | | ![](img/dict/633CF640.png) | chuyển hướng câu chuyện | | ![](img/dict/809C2811.png) | en disque | | ![](img/dict/633CF640.png) | hình đĩa, có dạng đĩa |
|
|
|
|