dissect
dissect | [di'sekt] | | ngoại động từ | | | cắt ra từng mảnh (xác chết, thân cây...) để nghiên cứu cấu trúc của nó; mổ xẻ; giải phẫu | | | khảo sát tỉ mỉ (lý thuyết, sự kiện...); phân tích | | | commentators are still dissecting the election results | | các nhà bình luận vẫn đang còn phân tích kết quả bầu cử | | | the film has been minutely dissected by the critics | | bộ phim đã được các nhà phê bình phân tích tỉ mỉ |
cắt, phân chia; phân loại
/di'sekt/
ngoại động từ cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây) mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí
|
|