dissipate
dissipate![](img/dict/02C013DD.png) | ['disipeit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phung phí (tiền của) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú ý); làm lãng (trí) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiêu tan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chơi bời phóng đãng |
tiêu tán; tán xạ; tiêu phí (năng lượng)
/'disipeit/
ngoại động từ
xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...)
phung phí (tiền của)
tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú ý); làm lãng (trí)
nội động từ
tiêu tan
chơi bời phóng đãng
|
|