![](img/dict/02C013DD.png) | [dissiper] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phung phá, phung phí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dissiper son bien |
| phung phá của cải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dissiper sa jeunesse |
| (nghĩa bóng) uổng phí tuổi xuân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm tan, làm tiêu tan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil dissipe les brumes |
| mặt trời làm tan sương mù |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le temps dissipe les illusions |
| thời gian làm tiêu tan các ảo mộng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) làm cho đãng trí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dissiper un élève |
| làm cho một học sinh đãng trí |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) giải trí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La comédie dissipe les gens |
| hài kịch giải trí người ta |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accumuler, économiser |