|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissoluble
| [dissoluble] | | tính từ | | | (chính trị) có thể giải tán | | | Assemblée dissoluble | | hội đồng có thể giải tán | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hoà tan được | | | Substance dissoluble | | chất hoà tan được | | phản nghĩa Indissoluble |
|
|
|
|