|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dissolution
![](img/dict/02C013DD.png) | [dissolution] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hoà tan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dissolution du sel dans l'eau | | sự hoà tan muối vào nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dung dịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dissolution de sulfate de cuivre | | dung dịch đồng sunfat | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhựa vá săm xe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tan rã, sự tiêu tan, sự tiêu vong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La dissolution de l'Empire romain | | sự tiêu vong đế quốc La Mã | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chấm dứt, sự giải tán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dissolution d'un mariage | | sự chấm dứt hôn nhân, sự li hôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La dissolution de l'Assemblée nationale | | sự giải tán Quốc hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bại hoại; sự truỵ lạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dissolution des moeurs | | sự bại hoại phong tục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre dans la dissolution | | sống truỵ lạc |
|
|
|
|