|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distancer
![](img/dict/02C013DD.png) | [distancer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vượt lên, bỏ xa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coureur qui distance ses concurrents | | người chạy thi bỏ xa các đối thủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecolier qui distance ses camarades | | học sinh vượt lên trên bạn mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) loại khỏi cuộc thi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Distancer un cheval | | loại một con ngựa khỏi cuộc thi |
|
|
|
|