|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
distinct
![](img/dict/02C013DD.png) | [distinct] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | riêng biệt, khác hẳn nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux sons distincts | | hai âm riêng biệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rõ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Traces distinctes | | dấu vết rõ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix distincte | | tiếng nói nghe rõ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) rời, tự do | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Stipules distinctes | | lá kèm tự do |
|
|
|
|