distributive
distributive | [dis'tribjutiv] |  | tính từ | |  | phân bổ, phân phối, phân phát | |  | (ngôn ngữ học) phân biệt | |  | distributive pronoun | | đại từ phân biệt |
phân phối phân bố
/dis'tribjutiv/
tính từ
phân bổ, phân phối, phân phát
(ngôn ngữ học) phân biệt distributive pronoun đại từ phân biệt
|
|