|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divergent
![](img/dict/02C013DD.png) | [divergent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học, toán học) phân kì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rayons divergents | | tia phân kì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lentille divergente | | thấu kính phân kì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Série divergent | | chuỗi phân kì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khác nhau; trái nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Goûts divergents | | sở thích trái nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des témoignages divergents | | những lời chứng trái ngược nhau |
|
|
|
|