|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divers
![](img/dict/02C013DD.png) | [divers] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | linh tinh, khác nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faits divers | | việc linh tinh, việc vặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des couleurs diverses | | màu sắc khác nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les divers sens d'un mot | | các nghĩa khác nhau của một từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiều, nhiều.. khác nhau, một vài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Divers écrivains | | nhiều nhà văn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diverses catégories | | nhiều phạm trù khác nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | à diverses reprises | | nhiều lần khác nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) hay thay đổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère divers | | tính tình thay đổi | | ![](img/dict/809C2811.png) | parler sur les sujets les plus divers | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói chuyện cóc nhảy, không ra đầu ra đũa |
|
|
|
|