|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divinité
![](img/dict/02C013DD.png) | [divinité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiên chất, thiên tÃnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La divinité de Jésus | | thiên chất của Chúa Giê xu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | Chúa trá»i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Honorer la Divinité | | tôn sùng đức Chúa trá»i | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les divinités antiques | | các vị thần thá»i cổ |
|
|
|
|