![](img/dict/02C013DD.png) | [diviser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chia, phân, phân chia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Diviser une somme |
| chia một số tiền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'année est divisée en mois |
| năm chia thành tháng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Diviser un terrain |
| phân chia một đám đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Diviser une tâche entre plusieurs ouvriers |
| phân một công việc cho nhiều người thợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Diviser un ouvrage littéraire en chapitres |
| phân chia một tác phẩm văn học thành nhiều chương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Diviser une phrase en plusieurs éléments |
| phân tích một câu văn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chia cắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Diviser un pays |
| chia cắt một nước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chia rẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'intérêt divise les capitalistes |
| mối lợi chia rẽ các nhà tư bản |
| ![](img/dict/809C2811.png) | diviser pour régner |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chia để trị |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Grouper, réunir. Rapprocher, réconcilier |