Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
divisionnaire


[divisionnaire]
tính từ
xem division
Etat-major divisionnaire
bộ tham mưu sư đoàn
monnaie divisionnaire
tiền lẻ, tiền nhỏ
danh từ giống đực
trung tướng; sư đoàn trưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.