![](img/dict/02C013DD.png) | [dix] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mười |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les dix doigts des deux mains |
| mười ngón tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Période de dix ans |
| thập kỷ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dix fois plus grand |
| lớn gấp mười lần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une pièce de dix francs |
| đồng mười frăng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thứ) mười |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Louis dix |
| vua Lu-i thứ mười |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On vous l'a dit déjà dix fois |
| người ta nói với anh nhiều lần |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela peut se résumer en dix lignes |
| điều đó có thể tóm tắt lại mấy dòng |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mười |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Groupe de dix |
| nhóm mười người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Multiplier par dix |
| gấp mười lần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dix pour cent |
| mười phần trăm (10 %) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | số mười |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mồng mười |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le dix de ce mois |
| mồng mười tháng này |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) con mười |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le dix de trèfle |
| con mười nhép |
| ![](img/dict/809C2811.png) | neuf fois sur dix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hầu như hoàn toàn, rất thường xuyên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tuer une personne sur dix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sự học) giết một phần mười số người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | valoir dix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cừ lắm |