|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
diễn
| jouer; représenter | | | Diễn viên diễn hay | | acteur qui joue bien | | | Diễn một vở kịch | | représenter une pièce de théâtre | | | exprimer | | | Nó hiểu điều đó nhưng không diễn ra được | | il le comprend mais ne peut l'exprimer |
|
|
|
|