Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
diễn


jouer; représenter
Diễn viên diễn hay
acteur qui joue bien
Diễn một vở kịch
représenter une pièce de théâtre
exprimer
Nó hiểu điều đó nhưng không diễn ra được
il le comprend mais ne peut l'exprimer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.