do-nothing
do-nothing | ['du:,nʌθiη] | | Cách viết khác: | | do-naught | | ['du:nɔ:t] | | danh từ | | | người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng |
/'du:,nʌθiɳ/ (do-naught) /'du:nɔ:t/ naught) /'du:nɔ:t/
danh từ người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng
|
|