Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
docile


[docile]
tính từ
dễ bảo, dễ khiến, ngoan ngoãn
Caractère docile
tính tình dễ bảo
Ecolier docile
người học sinh ngoan ngoãn
Cheval docile
ngựa dễ khiến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.