Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dodeliner


[dodeliner]
nội động từ
lắc lư, đu đưa
Dodeliner de la tête
lắc lư cái đầu
ngoại động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) lắc lư, đu đưa
Dodeliner un enfant
đu đưa một em bé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.