|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doigter
| [doigter] | | ngoại động từ | | | (âm nhạc) ghi ngón bấm | | | Doigter un morceau difficile | | ghi ngón bấm cho một bản nhạc khó | | nội động từ | | | (âm nhạc) bấm ngón | | | Sa manière de doigter est incorrecte | | cách bấm ngón của ông ta không đúng |
|
|
|
|