|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
domaine
![](img/dict/02C013DD.png) | [domaine] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đất đai sở hữu, cơ nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Domaines paternels | | đất đai sở hữu của ông cha | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tài sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Domaine privé | | tài sản tư nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Domaine public | | tài sản công cộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Domaines de l'Etat | | tài sản Nhà nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học, (vật lý) học) miền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Domaine magnétique | | miền từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Domaine spectral | | miền phổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Domaine élastique | | miền đàn hồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Domaine plastique | | miền dẻo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Domaine homogène | | miền đồng nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Domaine critique | | miền tới hạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Domaine de températures | | khoảng nhiệt độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Domaine de valeurs | | miền giá trị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) lĩnh vực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans le domaine de la littérature | | trong lĩnh vực văn học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) vùng; miền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nom de domaine | | tên miền; tên vùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | dans tous les domaines | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong mọi lĩnh vực, trên mọi phương diện |
|
|
|
|