|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
domicile
| [domicile] | | danh từ giống đực | | | chính quán, nơi ở, nhà ở | | | Être sans domicile | | không có nơi ở, vô gia cư | | | Personne sans domicile fixe | | người không có chỗ ở cố định | | | Violer le domicile de quelqu'un | | xâm phạm nhà ở của ai | | | Domicile d'une société | | trụ sở của một hội | | | (thể thao) sân nhà | | | Une victoire à domicile | | chiến thắng trên sân nhà | | | Jouer à domicile | | chơi trên sân nhà | | | Le PSG joue à domicile contre Lille | | PSG tiếp Lille trên sân nhà | | | à domocile | | | tại nhà; tận nhà |
|
|
|
|