|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dominance
![](img/dict/02C013DD.png) | [dominance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) tính trội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dominance d'un gène | | tính trội của một gen | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự trội, sự nổi nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dominance d'une couleur dans un tableau | | sự trội của một màu trong một bức tranh |
|
|
|
|