|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dominateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [dominateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thống trị, đô hộ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thích điều khiển, thích chi phối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère dominateur | | tính thích điều khiển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tỏ uy quyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regard dominateur | | cái nhìn tỏ uy quyền | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Esclave, serviteur. Opprimé, soumis | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ thống trị |
|
|
|
|