|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
domination
![](img/dict/02C013DD.png) | [domination] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thống trị, sự đô hộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La domination des colonialistes | | sự thống trị của bọn thực dân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chế ngự, sự kiềm chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Domination morale | | sự chế ngự về mặt đạo đức, ảnh hưởng về mặt đạo đức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre sous la domination de qqn | | sống dưới sự chế ngự của ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Domination de soi -même | | sự tự kiềm chế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) thiên thần thượng đẳng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Liberté; indépendance. Obéissance, servitude, sujétion |
|
|
|
|