|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
don
![](img/dict/02C013DD.png) | [don] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cho, sự biếu, sự tặng, sự hiến; vật cho, quà biếu, vật tặng, vật hiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir un don | | nhận một quà biếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire don de son corps à la science | | hiến thân mình cho khoa học (sau khi chết) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Don du sang | | sự hiến máu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiên tư, tư chất, khiếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Don pour les sciences | | khiếu về khoa học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir le don de la parole | | có tài nói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un don pour les maths | | giỏi toán | | ![](img/dict/809C2811.png) | don de la fortune | | ![](img/dict/633CF640.png) | tài sản, của cải | | ![](img/dict/809C2811.png) | don de la terre | | ![](img/dict/633CF640.png) | nông phẩm, thổ sản | | ![](img/dict/809C2811.png) | don des larmes | | ![](img/dict/633CF640.png) | tính mau nước mắt | | ![](img/dict/809C2811.png) | don de soi | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự hi sinh | | ![](img/dict/809C2811.png) | les dons de Bacchus | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thơ ca) nho | | ![](img/dict/809C2811.png) | les dons de Cérès | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thơ ca) mùa màng, lúa má | | ![](img/dict/809C2811.png) | les dons de Flore | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thơ ca) hoa | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đông, ngài (tiếng tôn xưng đặt trước tên) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Don quichotte | | đông Ki-sốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người Tây Ban Nha | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Dom, donc, dont |
|
|
|
|