|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dormeur
![](img/dict/02C013DD.png) | [dormeur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ngủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réveiller les dormeurs | | đánh thức những người ngủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thích ngủ; người ngủ nhiều | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hay ngủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animal dormeur | | con vật hay ngủ | | ![](img/dict/809C2811.png) | poupée dormeuse | | ![](img/dict/633CF640.png) | búp bê nhắm mắt ngủ được (khi đặt nằm) |
|
|
|
|