double-cross
double-cross![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʌblkrɔs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò hai mặt | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chơi hai mặt, lừa gạt |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [double-cross] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | break a promise, cheat on someone | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | He promised not to tell you, but he did. He double-crossed me. |
/'dʌblkrɔs/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò hai mang
ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
chơi hai mang để lừa gạt
lừa người cùng một bè; lừa dối, phản bội
|
|