double-dyed
double-dyed | ['dʌbldaid] | | tính từ | | | nhuộm hai lần, nhuộm kỹ | | | (từ lóng) hết sức, đại, thâm căn cố đế | | | a double-dyed scoundrel | | một tên vô lại thâm căn cố đế |
/'dʌbl'daid/
tính từ nhuộm hai lần, nhuộm kỹ (từ lóng) hết sức, đại, thâm căn cố đế a double-dyed scoundrel một tên vô lại thâm căn cố đế
|
|