dough ![](images/dict/d/dough.gif)
dough![](img/dict/02C013DD.png) | [dou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bột nhào | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to knead the dough | | nhào bột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bột nhão; cục nhão (đất...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) tiền, xìn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy | | ![](img/dict/809C2811.png) | my cake is dough | | ![](img/dict/633CF640.png) | việc của tôi hỏng bét rồi |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [dough] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | money, dollars, moola | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Did you get some dough? We need money to buy groceries. |
/dou/
danh từ
bột nhào to knead the dough nhào bột
bột nhão; cục nhão (đất...)
(từ lóng) tiền, xìn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy !my cake is dough
việc của tôi hỏng bét rồi
|
|