Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doughnut





doughnut


doughnut

Doughnuts are sweet and have a hole in their middle.

['dounʌt]
danh từ
bánh rán


/'dounʌt/

danh từ
bánh rán !it is dillars to doughnuts
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn, chắc như đinh đóng cột, không còn nghi ngờ gì nữa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.