|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douter
![](img/dict/02C013DD.png) | [douter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngờ, nghi ngờ, không tin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Douter d'une doctrine | | nghi ngờ một học thuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Douter du succès | | ngờ sự thành công | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je doute qu'il vienne | | tôi không chắc anh ấy sẽ đến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngập ngừng, lưỡng lự | | ![](img/dict/809C2811.png) | à n'en pas douter | | ![](img/dict/633CF640.png) | không chút nghi ngờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne douter de rien | | ![](img/dict/633CF640.png) | không sợ khó khăn trở ngại, gan dạ xốc tới | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Admettre, croire |
|
|
|
|