|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doux
![](img/dict/02C013DD.png) | [doux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dịu ngọt, ngọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Doux comme le miel | | dịu ngọt như mật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eau douce | | nước ngọt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhạt, không mặn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sauce un peu douce | | nước xốt hơi nhạt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | êm, dịu, êm dịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Doux parfum | | mùi thơm dịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lumière douce | | ánh sáng êm dịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vent doux | | làn gió dịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Doux au toucher | | sờ thấy dịu tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Doux sommeil | | giấc ngủ êm dịu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiền lành, dịu dàng, ôn hoà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère doux | | tính nết hiền lành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Paroles douces | | lời nói dịu dàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Climat doux | | khí hậu ôn hòa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhẹ, vừa phải, thoai thoải (đường dốc) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Châtiment trop doux | | hình phạt quá nhẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prix doux | | giá vừa phải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pente douce | | dốc thoai thoải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) mềm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fer doux | | sắt mềm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Acide, aigre, amer, fort, piquant, Bruyant, criard, Dur, raboteux, rugueux, Abrupt, escarpé, Acerbe, acariâtre, agressif, brutal, dur, hargneux, sévère, volontaire, violent | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire les yeux doux | | ![](img/dict/633CF640.png) | liếc mắt đưa tình | | ![](img/dict/809C2811.png) | se la couler douce | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) sống yên vui hạnh phúc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Filer doux) (thân mật) vâng lời, ngoan ngoãn; phục tùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | en douce | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhẹ nhàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | tout doux ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhẹ chứ!, khoan khoan! | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái êm dịu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giọng êm dịu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hiền lành | | ![](img/dict/809C2811.png) | il va voir sa douce | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nó đi thăm em (người yêu hoặc vợ chưa cưới) |
|
|
|
|