|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douze
![](img/dict/02C013DD.png) | [douze] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mười hai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les douze mois de l'année | | mười hai tháng trong năm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thứ) mười hai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Page douze | | trang mười hai | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mười hai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Douze pour cent | | mười hai phần trăm (12 %) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số mười hai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày mười hai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il partira le douze | | anh ấy sẽ ra đi ngày mười hai |
|
|
|
|